Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 19-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 03:16 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 76 ngoại tệ tăng giá và 42 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
714,800 | 0.00 | 739,800 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,558.00 69.00 | 16,658.00 61.00 | 17,280.00 114.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,118 96.00 | 18,227 -70.00 | 18,852 -63.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,260 28,260 | 28,360 215.00 | 29,289 29,289 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,320.00 | 3,467.26 147.26 | 3,583.81 -126.19 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,594.69 | 0.00 -3,732.34 |
Euro | EUR | 26,893 140.00 | 26,943 83.00 | 28,023 242.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,886.00 | 31,779 -157.00 | 0.00 -32,896.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,130.00 3,130.00 | 3,130.00 3,130.00 | 3,331.00 3,331.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -304.30 | 0.00 -316.46 |
Yên Nhật | JPY | 157.70 0.36 | 158.20 0.07 | 164.93 0.72 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.64 0.85 | 19.27 19.27 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,797 | 86,107 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.87 0.11 | 1.23 1.23 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,349.27 | 0.00 -5,465.92 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,356.00 2,356.00 | 2,450.00 2,450.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,320.00 -99.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 284.00 | 314.39 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,761.71 | 7,032.02 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,369.00 | 0.00 -2,479.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,472 89.00 | 18,546 43.00 | 19,096 -42.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -640.84 | 677.00 -8.18 | 0.00 -708.84 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,230 -30.00 | 25,260 -9.00 | 25,471 2.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,598,000 6,838,200 | 7,598,000 7,598,000 | 7,698,000 6,928,200 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,300,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.